Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for I in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
81
82
83
84
85
86
87
Next >
Last
Tây Ninh
tây riêng
Tây Thừa Thiên
Tây Thi
Tây thiên
Tây Tiến
Tây Vinh
tãi
tĩnh điện
tĩnh điện học
tĩnh điện kế
Tĩnh Gia
Tĩnh Hải
tĩnh tại
tép diu
tê bại
tê giác
tê liệt
tê tái
tên gọi
tên hiệu
tên tuổi
tìm hiểu
tìm kiếm
tìm tòi
tình ái
tình diện
tình hoài
tình nghi
tình tiết
tí ti
tích điện
Tích Giang
Tích Thiện
tín điều
tín hiệu
tín nhiệm
tín phiếu
tính biểu
tính giao
tòa giảng
tòi
tòng chinh
tòng lai
tóc mai
tóc tiên
Tóc Tiên
tóm lại
tót đời
tót vời
tô điểm
tô giới
Tô Hiến Thành
Tô Hiệu
tôi
tôi đòi
tôi con
tôi luyện
tôi mọi
tôi ngay
tôi tớ
tôn đài
tôn giáo
tôn miếu
tôn nghiêm
tôn phái
tôn ti
tôn ti trật tự
tông chi
tù binh
tù ngồi
tù tội
tùng tiệm
Tùng Vài
tùy nghi
tùy thời
tùy viên
tú khẩu cẩm tâm (miệng thêu, lòng gấm)
tú tài
túc khiên
First
< Previous
81
82
83
84
85
86
87
Next >
Last