Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tìm tòi
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tìm kỹ và kiên nhẫn: Tìm tòi tài liệu lịch sử.
Related search result for
"tìm tòi"
Words pronounced/spelled similarly to
"tìm tòi"
:
tam tài
Tam Thái
Tam Thi
tạm thời
tham tài
thầm thì
tìm tòi
Words contain
"tìm tòi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tìm tòi
tòi
nặn
học hỏi
nạo óc
tra cứu
mày mò
lục lạo
khảo tra
lùng bắt
more...
Comments and discussion on the word
"tìm tòi"