Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tĩnh điện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Điện cân bằng ở những vị trí cố định.
Related search result for "tĩnh điện"
Comments and discussion on the word "tĩnh điện"