Jump to user comments
phó từ
- đây, ở đây, ở chỗ này
- look here!
trông đây!, nghe đây!
- here below
trên thế gian này
- here he stopped reading
đến đây anh ta ngừng đọc
IDIOMS
- here you are
- đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây
- here's how!
- xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu)
- here goes!
- (thông tục) nào, bắt đầu nhé!
- here, there and everywhere
- ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
- neither here nor there
- (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
danh từ