Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
her
/hə:/
Jump to user comments
danh từ
nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...
give it her
đưa cái đó cho cô ấy
was that her?
có phải cô ta đó không?
tính từ sở hữu
của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...
her book
quyển sách của cô ấy
Related search result for
"her"
Words pronounced/spelled similarly to
"her"
:
hair
hairy
hare
harry
hear
hearer
heir
her
here
hero
more...
Words contain
"her"
:
abolisher
acheronian
acherontic
adhere
adherence
adherent
adherer
all-weather
altogether
altogetherness
more...
Comments and discussion on the word
"her"