Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
hep
/hep/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng
    • to be hep to someone's trick
      biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
  • am hiểu những cái mới
Related words
Related search result for "hep"
Comments and discussion on the word "hep"