Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
goth
/gɔθ/
Jump to user comments
danh từ
  • giống người Gô-tích
  • người dã man, người thô lỗ, người cục cằn
  • người phá hoại những tác phẩm nghệ thuật
Related words
Related search result for "goth"
Comments and discussion on the word "goth"