Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
boor
/buə/
Jump to user comments
tính từ
  • người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa
  • nông dân
Related words
Related search result for "boor"
Comments and discussion on the word "boor"