Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
gem
/dʤem/
Jump to user comments
danh từ
  • viên ngọc
  • đá chạm, ngọc chạm
  • (nghĩa bóng) vật quý nhất
    • the gem of the whole collection
      cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt
nội động từ
  • dát ngọc
    • the night sky gemmed with stars
      bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc
Related words
Related search result for "gem"
Comments and discussion on the word "gem"