Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
arrangement
/ə'reindʤmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt
  • ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị
    • to make one's own arrangements
      tự thu xếp
  • sự dàn xếp, sự hoà giải
    • to come to on an arrangement
      đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải
    • to make arrangements with somebody
      dàn xếp với ai
  • sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại
  • (toán học) sự chỉnh hợp
  • (kỹ thuật) sự lắp ráp
Related search result for "arrangement"
Comments and discussion on the word "arrangement"