Jump to user comments
danh từ
- sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt
- ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị
- to make one's own arrangements
tự thu xếp
- sự dàn xếp, sự hoà giải
- to come to on an arrangement
đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải
- to make arrangements with somebody
dàn xếp với ai
- sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại