Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
confession of judgement
Jump to user comments
Noun
  • Tiếp nhận phán quyết - Chấp nhận phán quyết mà không theo đúng thủ tục của vụ kiện dựa trên sự cho phép và ưng thuận của con nợ.
Related search result for "confession of judgement"
Comments and discussion on the word "confession of judgement"