Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
,
Vietnamese - English
, )
ga
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Nơi xe lửa, xe điện đỗ để hành khách lên xuống. 2. Nhà để hành khách chờ trong sân bay.
d. Hơi ét-xăng đốt trong ô-tô hoặc các loại khí thiên nhiên khác... Mở hết ga cho xe chạy.
Related search result for
"ga"
Words pronounced/spelled similarly to
"ga"
:
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gác
gạc
gai
gài
more...
Words contain
"ga"
:
(Đang) gội đầu (thì) vấn tóc
A Tì địa ngục
An Ngãi
An Ngãi Tây
An Ngãi Trung
An Vĩnh Ngãi
Điệu ngã đình hoa
Đoan Ngọ
ái ngại
án Mạnh ngang mày
more...
Comments and discussion on the word
"ga"