Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), Vietnamese - English, )
ga
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Nơi xe lửa, xe điện đỗ để hành khách lên xuống. 2. Nhà để hành khách chờ trong sân bay.
  • d. Hơi ét-xăng đốt trong ô-tô hoặc các loại khí thiên nhiên khác... Mở hết ga cho xe chạy.
Comments and discussion on the word "ga"