Jump to user comments
phó từ
- cùng nhau
- Vivre ensemble
sống cùng nhau
- cùng một lúc, cùng
- Ils ont commencé ensemble
họ cùng bắt đầu
- aller ensemble
hợp nhau, xứng với nhau, tương xứng (đồ đạc)
- être bien ensemble
thân nhau
- être mal ensemble
lục đục, bất hòa
danh từ giống đực
- toàn bộ, tập hợp
- Ensemble des élèves
toàn bộ học sinh
- Théorie des ensembles
(toán học) lý thuyết tập hơn
- bộ, tổng hợp thể
- Ensemble mobilier
bộ đồ gỗ
- Un ensemble architectural
một tổng thể kiến trúc
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự phối hợp, sự hài hòa
- Tableau qui manque d'ensemble
bức tranh thiếu hài hòa