Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
discordance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự không ăn nhịp, sự không hòa hợp; sự lạc điệu
  • (địa chất, địa lý) sự không thích hợp
Related words
Comments and discussion on the word "discordance"