Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
élément
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nguyên tố
  • yếu tố; thành phần
    • élément du bonheur
      yếu tố của hạnh phúc
  • (số nhiều) khái luận, khái niệm cơ sở
    • éléments de physique
      khái luận về vật lý học
  • phần tử
    • Mauvais élément
      phần tử xấu
  • (số nhiều, quân sự) đơn vị
    • éléments blindés
      đơn vị thiết giáp
  • (văn học) môi trường
    • Être dans son élément
      sống trong môi trường của mình
Related words
Related search result for "élément"
Comments and discussion on the word "élément"