Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ensemble in Vietnamese - French dictionary
chung chạ
hợp tấu
chung
nhau
trụm
chung lưng
nhất tề
vẹn toàn
vẹn toàn
ăn ở
quần thể
với nhau
lẫn
tập hợp
căn bản
bộ
quốc ca
hết thảy
ba cùng
nói chung
trói tôm
kiêm toàn
giao hoan
chểnh choảng
cỗ lòng
cùng nhau
văn công
đồng cư
thư tịch
toàn cục
tổng thể
cốn
cùng
lứa
đoàn
rồi thì
đùi
nhập cục
cầm càng
đồng môn
âu là
trộn lẫn
nam châm
bù khú
ngũ đại
ca múa
rủ
cận
chia sẻ
toàn bộ
làng
thoả thuận
vô hạn
thuần nhất
lưng
ta
chén
chằng
bồi
tách
tập
nút
ba