Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
eddy
/'edi/
Jump to user comments
danh từ
  • xoáy nước
  • gió lốc
  • khói cuộn
ngoại động từ
  • làm xoáy lốc
nội động từ
  • xoáy lốc
Related search result for "eddy"
Comments and discussion on the word "eddy"