Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
edit
/'edit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thu nhập và diễn giải
  • chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)
nội động từ
  • làm chủ bút (ở một tờ báo...)
Related words
Comments and discussion on the word "edit"