Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
Edo
Jump to user comments
Noun
thủ đô và thành phố lớn nhất của Nhật Bản; trung tâm kinh tế và văn hóa của Nhật Bản
tộc người Edo ở phía tây Châu Phi, sống ở vùng rừng nhiệt đới ở miền nam Nigeria
Related words
Synonyms:
Tokyo
Tokio
Yeddo
Yedo
Edo
Japanese capital
capital of Japan
Related search result for
"Edo"
Words pronounced/spelled similarly to
"Edo"
:
eat
eddy
edit
eta
etui
eyot
Edo
EdD
Edwy
edta
more...
Words contain
"Edo"
:
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women)
acotyledon
acotyledonous
antitorpedo
battledore
beadledom
bedouin
boredom
boustrophedonic
bumbledom
more...
Comments and discussion on the word
"Edo"