Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) Hà-lan
- dutch cheese
phó mát Hà-Lan
- dutch clock
đồng hồ Hà-Lan
IDIOMS
- Dutch uncle lunch (supper, treat)
- bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy
- to talk like a Dutch uncle
- răn dạy (ai) nghiêm nghị nhưng vẫm hiền từ
danh từ
- (the dutch) người Hà-Lan; dân Hà-Lan
IDIOMS
- that (it) beats the Dutch
- double Dutch
- lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu
- to talk double dutch
nói khó hiểu
- that's all double dutch to me!
nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả!
danh từ
- (từ lóng) vợ, "bà xã"
- my old dutch
"bà xã" nhà tôi, bà nhà tôi