Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dutch
/dʌtʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Hà-lan
    • dutch cheese
      phó mát Hà-Lan
    • dutch clock
      đồng hồ Hà-Lan
  • (sử học) (thuộc) Đức
IDIOMS
  • Dutch courage
    • (xem) courage
  • Dutch uncle lunch (supper, treat)
    • bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy
  • to talk like a Dutch uncle
    • răn dạy (ai) nghiêm nghị nhưng vẫm hiền từ
danh từ
  • (the dutch) người Hà-Lan; dân Hà-Lan
  • tiếng Hà-Lan
  • (sử học) tiếng Đức
IDIOMS
  • that (it) beats the Dutch
    • cái đó trội hơn tất cả
  • double Dutch
    • lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu
      • to talk double dutch
        nói khó hiểu
      • that's all double dutch to me!
        nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả!
danh từ
  • (từ lóng) vợ, "bà xã"
    • my old dutch
      "bà xã" nhà tôi, bà nhà tôi
Related words
Related search result for "dutch"
Comments and discussion on the word "dutch"