Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Cora
Jump to user comments
Noun
  • (truyền thuyết Hy Lạp, con gái của nữ thần Demeter và thần Dớt, được Diêm vương phong làm hoàng hậu xứ âm phủ.
Related words
Related search result for "Cora"
Comments and discussion on the word "Cora"