Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Chim xanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Chim xanh
chim xanh
mái
xanh
sít
xanh xao
yến
Sử xanh
trời xanh
xanh biếc
én hộc
chim
gù
yến anh
Linh Phụng gặp Ngô Đồng
ưng
bói cá
xanh lơ
gầm ghì
phượng
mây xanh
Mắt xanh
trích
Tin sương
thanh thiên
giang
mắt xanh
trả
ruồi xanh
mỏ
tít mù xanh
tiền xanh
cánh
ra ràng
Tư Mã Phượng Cầu
mắt xanh
sử xanh
ngày xanh
sâu keo
xanh lá cây
lầu xanh
sơn
dã cầm
phượng hoàng
áo xanh
thanh y
Hầu xanh
khuôn xanh
sử xanh
ve
Bóng chim tăm cá
lính khố xanh
tái xanh
dặm xanh
đạp thanh
hồng
Cánh hồng
ngói
vẹt
bình
Lân phụng
Sánh Phượng
loan hoàng
tanh đồng
tinh vệ
Sáu lễ
bưng mắt bắt chim
phượng
Chim Việt đậu cành Nam
hoàng oanh
chim muông
gia cầm
chim chuột
thất thểu
đỗ quyên
Chắp cánh liền cành
Xoang Phượng
Liễu Chương Đài
Thanh Chiên
Đỗ Quyên
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last