Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
sử xanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
Thời xưa, khi cha có giấy, người ta chép sử bằng cách khắc chữ vào những thanh trúc, cật trúc màu xanh, nên gọi là thanh sử
Related search result for
"sử xanh"
Words pronounced/spelled similarly to
"sử xanh"
:
sử xanh
Sử xanh
sử xanh
Words contain
"sử xanh"
:
sử xanh
Sử xanh
sử xanh
Words contain
"sử xanh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
xanh
xanh xao
Chim xanh
Sử xanh
trời xanh
xanh biếc
chim xanh
xanh lơ
mây xanh
Mắt xanh
more...
Comments and discussion on the word
"sử xanh"