Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
mây xanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Trời cao: Máy bay lên đến tận mây xanh 2. Giá trị vượt quá xa giá trị thực: Tâng bốc nhau lên tận mây xanh.
Related search result for "mây xanh"
Comments and discussion on the word "mây xanh"