Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trích
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Loài cá biển mình nhỏ, thịt mềm, vảy trắng.
d. Loài chim lông xanh biếc, mỏ đỏ và dài.
đg. Rút ra một phần : Trích những đoạn văn hay ; Trích tiền quỹ.
t. Nói quan phạm tội bị đầy đi xa (cũ).
Related search result for
"trích"
Words pronounced/spelled similarly to
"trích"
:
trách
trệch
trích
Words contain
"trích"
:
chỉ trích
tầm chương trích cú
trích
trích đăng
trích dẫn
trích dịch
trích diễm
trích huyết
trích lục
trích tiên
more...
Comments and discussion on the word
"trích"