Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài cá biển mình nhỏ, thịt mềm, vảy trắng.
  • d. Loài chim lông xanh biếc, mỏ đỏ và dài.
  • đg. Rút ra một phần : Trích những đoạn văn hay ; Trích tiền quỹ.
  • t. Nói quan phạm tội bị đầy đi xa (cũ).
Related search result for "trích"
Comments and discussion on the word "trích"