Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
canton
/'kæntɔn/
Jump to user comments
danh từ
  • tổng
  • bang (trong liên bang Thuỵ sĩ)
ngoại động từ
  • chia thành tổng
  • (quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư
Related words
Related search result for "canton"
Comments and discussion on the word "canton"