Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
cantonal
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới một tổng (một đơn vị hành chính nhỏ của một đất nước)
Related search result for "cantonal"
Comments and discussion on the word "cantonal"