Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
canteen
/kæn'ti:n/
Jump to user comments
danh từ
  • căng tin
    • dry canteen
      căng tin không bán rượu
    • wet canteen
      căng tin có bán rượu
  • bi đông (đựng nước)
  • đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại
  • hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa
Related search result for "canteen"
Comments and discussion on the word "canteen"