Jump to user comments
tính từ
- nâu
- brown paper
giấy nâu gói hàng
IDIOMS
danh từ
- (từ lóng) đồng xu đồng
- the brown
bầy chim đang bay
- to fire into the brown
bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông
ngoại động từ
- nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu
- làm rám nắng
- face browned by the sun
mặt rám nắng
nội động từ
IDIOMS
- I'm browned off with it
- (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi