Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apprivoiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thuần hóa
    • Apprivoiser un oiseau
      thuần hóa một con chim
  • làm cho thuần tính
    • Apprivoiser un enfant
      uốn nắn một đứa trẻ, làm cho một đứa trẻ thuần tính
Related search result for "apprivoiser"
Comments and discussion on the word "apprivoiser"