Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
durcir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cứng lại, làm rắn lại
    • Durcir le sol
      làm đất cứng lạ
  • làm cho chai cứng lại, làm cho cứng rắn lại
    • Durcir le coeur
      làm cho tấm lòng chai cứng lại
    • Durcir son point de vue
      làm cho quan điểm cứng rắn hơn
nội động từ
  • cứng lại
    • Pain qui durcit
      bánh cứng lại
Related search result for "durcir"
Comments and discussion on the word "durcir"