French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm chán nản; làm chán ghét
- La moindre chose le rebute
một tí gì cũng làm cho nó chán nản
- làm khó chịu, làm gai mắt
- Ses manières la rebutent
cử chỉ của nó làm cô ta khó chịu
- (từ cũ, nghĩa cũ) cự tuyệt