Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aigrir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm chua ra
    • La chaleur aigrit le vin
      sự nóng bức khiến cho rượu vang trở chua
  • làm cho bực tức cau có
nội động từ
  • chua ra, trở chua
Related words
Related search result for "aigrir"
Comments and discussion on the word "aigrir"