Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abréger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rút ngắn, thu tóm
    • Abréger un texte
      rút ngắn một bài văn
    • Le travail abrège les heures
      lao động rút ngắn thời giờ
    • abréger un mot
      viết tắt một từ.
Related words
Related search result for "abréger"
Comments and discussion on the word "abréger"