French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- vững, vững vàng, vững chắc
- Un solide professeur
một giáo sư vững vàng
- Argument solide
lý lẽ vững chắc
- bền chặt
- Amitié solide
tình bạn bền chặt
- chắc nịch; mạnh khỏe
- Un solide gaillard
một chàng trai chắc nịch
- (thân mật) ra trò, dữ
- Un solide coup de poing
cú đấm ra trò
- Un solide avantages
lợi ra trò
- Avoir un solide appétit
ăn ngon miệng ra trò
danh từ giống đực
- cái chắc, cái bền
- Chercher le solide
tìm cái chắc, tìm cái bền
- (toán học) khối, hình khối
- (từ cũ, nghĩa cũ) tiền bạc
- Aimer le solide
thích tiền bạc