Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
consolider
Jump to user comments
ngoại động từ
  • củng cố
    • Consolider un mur
      củng cố bức tường
    • Consolider la démocratie
      củng cố nền dân chủ
  • (kinh tế) tài chính hợp nhất (công trái...)
Related search result for "consolider"
Comments and discussion on the word "consolider"