Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chắc nịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • très ferme; compact
    • Thịt chắc nịch
      chair très ferme
  • très solide
    • Lí lẽ chắc nịch
      argument très solide
    • chắc nình nịch
      như chắc nịch (sens plus fort)
Related search result for "chắc nịch"
Comments and discussion on the word "chắc nịch"