Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
solde
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lương
    • Toucher sa solde
      lĩnh lương
    • être à la solde de quelqu'un
      làm tay sai cho ai
danh từ giống đực
  • (kế toán) số chênh lệch; số dư
  • (số nhiều) hàng bán xon; hàng bán hạ giá
    • en solde
      bán xon, bán hạ giá
Related search result for "solde"
Comments and discussion on the word "solde"