Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
sage
Jump to user comments
tính từ
  • khôn ngoan, khôn khéo
    • Agir en homme sage
      hành động khôn ngoan
  • ngoan
    • Un enfant sage
      đứa bé ngoan
  • đứng đắn
    • Une femme sage
      một phụ nữ đứng đắn
  • đúng mực; thận trọng
    • Des désirs sages
      những điều mong ước đúng mục
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hiền
    • Les hommes sages
      các bậc hiền nhân
danh từ giống đực
  • nhà hiền triết
  • người khôn (trái với người điên)
  • (chính trị) cố vấn (một số tổ chức ở Tây Âu)
Related search result for "sage"
Comments and discussion on the word "sage"