Jump to user comments
tính từ
- nghịch ngợm, hiếu động
- Enfant turbulent
em bé nghịch ngợm
- (văn học) xáo động, rạo rực
- Des passions turbulentes
dục vọng rạo rực
- chảy rối
- Rivière turbulente
con sông chảy rối
- (từ cũ, nghĩa cũ) thích phá rối, thích nhộn nhạo
danh từ giống đực
- thiết bị ép da
- Turbulent de mégisserie
thiết bị ép da thuộc phèn