Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alésage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) sự doa, sự tiện trong
    • Alésage d'un cylindre
      đường kính trong của xilanh
Related search result for "alésage"
Comments and discussion on the word "alésage"