Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saccage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cướp phá, sự phá phách
    • Saccage d'une ville
      sự cướp phá một thành phố
    • Saccage d'un jardin
      sự phá phách một mảnh vườn
Related search result for "saccage"
Comments and discussion on the word "saccage"