Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
refluer
Jump to user comments
nội động từ
  • chảy ngược lại
  • quay trở lại
    • Les émigrants qui refluent au pays natal
      những người di cư quay trở lại quê hương
Related search result for "refluer"
Comments and discussion on the word "refluer"