Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
révéler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tiết lộ
    • Révéler ses desseins
      để lộ ý đồ của mình
  • biểu lộ, tỏ rõ
    • Ce roman révèle un grand talent
      cuốn tiểu thuyết này biểu lộ một tài năng lớn
  • (nhiếp ảnh) làm hiện (hình)
  • (tôn giáo) thần khải
    • Les vérités que Dieu a révélées à son Eglise
      những chân lý mà Chúa đã thần khải cho Giáo hội
Related search result for "révéler"
Comments and discussion on the word "révéler"