French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- cuộn mình
- Le serpent se replie
con rắn cuộn mình
- rút lui
- L'armée se replie
đạo quân rút lui
- (nghĩa bóng) lắng xuống
- Se replier en soi-même
lắng mình xuống
- âme qui se replie
tâm hồn lắng xuống