French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- nghiêng
- Pencher la tête
nghiêng đầu
- Pencher un vase
nghiêng cái bình
- Mur qui penche
bức tường nghiêng
- Pencher pour la deuxième solution
(nghĩa bóng) nghiêng về giải pháp thứ hai
- faire pencher sa balance
xem balance