Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se pencher
Jump to user comments
tự động từ
  • nghiêng mình, cúi xuống
  • chú ý đến, quan tâm đến
    • Se pencher sur un problème
      chú ý đến một vấn đề
Related search result for "se pencher"
Comments and discussion on the word "se pencher"