Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nghiêng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • incliner; pencher; surplomber; s'incliner, se pencher
    • Nghiêng đầu
      incliner la tête
    • Nghiêng chiếc bình để rót
      incliner un vase pour verser
    • Tường nghiêng
      mur qui penche; mur qui surplombe
    • Mặt trời nghiêng bóng
      soleil qui s'incline
    • Tôi nghiêng về giải pháp thứ hai
      je penche pour la deuxième solution
  • de côté
    • Quay nghiêng
      se tourner de côté
  • s' incliner
    • Nghiêng mình chào
      saluer en s'inclinant
    • Nghiêng mình trước một tài năng kiệt xuất
      s'incliner devant un talent éminent
    • nghiêng nước nghiêng thành
      d' une beauté fatale (en parlant des femmes)
Related search result for "nghiêng"
Comments and discussion on the word "nghiêng"