version="1.0"?>
- incliner; pencher; surplomber; s'incliner, se pencher
- Nghiêng đầu
incliner la tête
- Nghiêng chiếc bình để rót
incliner un vase pour verser
- Tường nghiêng
mur qui penche; mur qui surplombe
- Mặt trời nghiêng bóng
soleil qui s'incline
- Tôi nghiêng về giải pháp thứ hai
je penche pour la deuxième solution
- de côté
- Quay nghiêng
se tourner de côté
- s' incliner
- Nghiêng mình chào
saluer en s'inclinant
- Nghiêng mình trước một tài năng kiệt xuất
s'incliner devant un talent éminent
- nghiêng nước nghiêng thành
d' une beauté fatale (en parlant des femmes)