Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
poncer
Jump to user comments
ngoại động từ
mài nhẵn bằng đá bọt
rập hình châm kim (dùng túi bột màu rập lên bản hình châm kim để tạo ra một hình vẽ vào giấy, vải, đặt dưới bàn hình châm kim)
đánh dấu (vải) bằng mực dầu
Related search result for
"poncer"
Words pronounced/spelled similarly to
"poncer"
:
panacher
panser
panzer
pencher
penser
penseur
pincer
pinceur
pioncer
poncer
more...
Words contain
"poncer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
mài nhẵn
sơn mài
Comments and discussion on the word
"poncer"