Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poncer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mài nhẵn bằng đá bọt
  • rập hình châm kim (dùng túi bột màu rập lên bản hình châm kim để tạo ra một hình vẽ vào giấy, vải, đặt dưới bàn hình châm kim)
  • đánh dấu (vải) bằng mực dầu
Related search result for "poncer"
Comments and discussion on the word "poncer"