Jump to user comments
ngoại động từ
- trang hoàng, trang trí; tô điểm, trang điểm
- Parer un autel
trang hoàng bàn thờ
- Parer la mariée
trang điểm cho cô dâu
- tô vẽ cho
- Parer quelqu'un de toutes les qualités
tô vẽ cho ai đủ mọi đức tính
- (hàng hải) chuẩn bị sẵn
- Parer une ancre
chuẩn bị sẵn neo
- hoàn chỉnh; trau, hồ
- Parer des légumes
nhặt rau
- Parer la viande
lạng bạc nhạc ở thịt
- Parer la vigne
cày ruộng nho trước vụ đông
- Parer le verre
(kỹ thuật) nhào thủy tinh
- tránh, đỡ
- Parer un coup d'épée
tránh mũi gươm
nội động từ
- phòng, chống
- Parer à un danger
phòng nguy hiểm
- Parer à toute éventualité
phòng mọi bất trắc
- parer au plus pressé
làm việc gấp trước đã